Có 2 kết quả:

失風 shī fēng ㄕ ㄈㄥ失风 shī fēng ㄕ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trouble
(2) damage
(3) setback
(4) sth goes wrong

Từ điển Trung-Anh

(1) trouble
(2) damage
(3) setback
(4) sth goes wrong